--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ married woman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấy đánh máy
:
Flimsy paper, typing paper
+
rifle-grenade
:
(quân sự) lựu đạn bắn bằng súng
+
labour-saving
:
làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động
+
conic waxycap
:
loài nấm có mũ hính nón và cuống khô.
+
conic section
:
tiết diện conic.